Bài tập cuối tuần Tiếng Việt lớp 2 Tuần 19 (có đáp án)

0
53

Bài tập cuối tuần Tiếng Việt lớp 2 Tuần 19 là một trong những nội dung tài liệu giúp cho các bạn học sinh có thể ôn luyện Tiếng Việt lớp 2 ở nhà. Mời các bạn học sinh theo dõi chi tiết những nội dung bài tập cuối tuần Tiếng Việt lớp 2 Tuần 19 như sau:

1. Nội dung văn bản tập đọc

MAI AN TIÊM

“Ngày xưa, có một người tên là Mai An Tiêm được Vua Hùng yêu mến nhận làm con nuôi. Một lần, vì hiểu lầm lời nói của An Tiêm nên nhà vua nổi giận, đầy An Tiêm ra đảo hoang.

Ở đảo hoang, hai vợ chồng An Tiêm dựng nhà bằng tre nứa, lấy cỏ phơi khô tết thành quần áo.

Một hôm, An Tiêm thấy một đàn chim bay qua thả xuống loại hạt đen nhánh. Chàng bèn nhặt và gieo xuống cát, thầm nghĩ: “Thứ quả này chim ăn được thì người cũng ăn được”. Rồi hạt nảy mầm, mọc ra một loại cây dây bò lan rộng. Cây ra hoa rồi ra quả. Quả có vỏ màu xanh thẫm, ruột đỏ, hạt đen nhánh, có vị ngọt và mát. Vợ chồng An Tiêm đem hạt gieo trồng khắp đảo.

Mùa quả chín, nhớ vua cha, An Tiêm khắc tên mình vào quả, thả xuống biển, nhờ sóng đưa vào đất liền. Một người dân vớt được quả liền đem dâng vua. Vua hối hận cho đón vợ chồng An Tiêm trở về. Thứ quả lạ đó là giống dưa hấu ngày nay”.

2. Dựa vào nội dung đọc trả lời câu hỏi sau trong phần bài tập cuối tuần Tiếng Việt lớp 2 tuần 19

Câu hỏi số 1: Vì sao Mai An Tiêm lại bị đầy ra ngoài đảo hoang?

A. Bị vua cha hiểu nhầm lời nói

B. Do hãm hại nhà vua

C. Do vua cha ghét Mai An Tiêm

Hướng dẫn chọn: Đáp án A- Mai An Tiêm bị đầy ra đảo hoang do bị vua cha hiểu nhầm lời nói

Câu hỏi số 2: Vì sao Mai An Tiêm lại quyết định gieo thử hạt?

A. Vì Mai An Tiêm cảm thấy rảnh rỗi

B. Vì nghĩ rằng thứ chim ăn được thì người cũng sẽ ăn được

C. Vì Mai An Tiêm thích dưa hấu

Hướng dẫn giải: Chọn đáp án B

Mai An Tiêm quyết định gieo thử hạt vì nghĩ rằng thứ chim ăn được thì người cũng sẽ ăn được

Câu hỏi số 3:Theo em thì Mai An Tiêm là một người như thế nào?

A. Lười biếng

B. Hỗn láo với vua

C. Chăm chỉ, thông minh và có lòng hiếu thảo

Hướng dẫn giải: Chọn đáp án C

Câu hỏi số 4: Hãy tưởng tượng nếu có một ngày em bị đầy ra hoang đảo thì em sẽ mang theo thứ gì? Vì sao?

Hướng dẫn giải: 

Các bạn có thể tham khảo một số gợi ý sau đây: 

Nếu có một ngày em bị đày lạc trên một hoang đảo xa xôi, việc lựa chọn những vật phẩm để mang theo sẽ rất quan trọng để giúp em tồn tại và chờ đợi sự cứu giúp. Dưới đây là một số lựa chọn có thể hữu ích:

Nước uống: Trong một môi trường hoang dã, việc tiếp tục cung cấp nước uống là cực kỳ quan trọng để duy trì sức khỏe. Em có thể mang theo một chai nước lớn hoặc một bình lọc nước nhỏ để lọc nước từ các nguồn nước tự nhiên.

Đồ ăn: Mang theo một ít thực phẩm dễ bảo quản như thực phẩm đóng hộp, thức ăn khô hoặc thậm chí là một số loại thực phẩm sẵn sàng để ăn ngay như các loại hạt, quả khô sẽ giúp em duy trì sức khỏe và năng lượng.

Dao hoặc dụng cụ chế biến: Một cây dao hoặc một dụng cụ đa năng có thể rất hữu ích để xây dựng vật liệu bảo vệ, săn bắt thức ăn hoặc thậm chí là để tự vệ trước các nguy hiểm từ môi trường xung quanh.

Bản đồ hoặc thiết bị dẫn đường: Để tìm đường ra khỏi hoang đảo hoặc để biết vị trí của mình, mang theo một bản đồ hoặc một thiết bị dẫn đường như máy GPS có thể cực kỳ hữu ích.

Đèn pin hoặc bật lửa: Trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc vào buổi tối, đèn pin hoặc bật lửa có thể giúp em tự bảo vệ và tìm kiếm sự giúp đỡ.

Đồ y tế cơ bản: Mang theo một bộ đồ y tế nhỏ với các vật phẩm như băng cá nhân, thuốc men cơ bản và các vật dụng sơ cứu có thể làm giảm nguy cơ tổn thương và bảo vệ sức khỏe của em trong trường hợp khẩn cấp.

Tất cả những vật phẩm này sẽ giúp em tự bảo vệ và duy trì sự sống trong một tình huống khẩn cấp trên hoang đảo. Chúng là những công cụ và nguồn lực quan trọng để em có thể vượt qua mọi thử thách và chờ đợi sự cứu giúp.

3. Một số nội dung bài luyện tập – Tiếng việt lớp 2 Tuần 19

Câu số 1: Hãy điền vần thích hợp vào ô trống sau:

a) eo hay oe: Sức kh…; l… núi

b) ươu hay iêu : Chim kh…. ; năng  kh…

c) ui hay uôi: n.. đồi, dòng s….

Hướng dẫn giải:

a) sức khỏe, leo núi

b) chim khướu, năng khiếu 

c) núi đồi, dòng suối

Câu số 2: Nối các từ chỉ người vào hoạt động tương ứng sao cho phù hợp

Từ ngữ chỉ ngườiTừ ngữ chỉ hoạt động
Bác lái xeSay sưa bên giảng đường
Chị sinh viênĐang đọc báo
Ông nộiChăm chú nhìn cung đường

Hướng dẫn giải:

Bác lái xe chăm chú nhìn cung đường

Chị sinh viên say sưa bên giảng đường

Ông nội đang đọc báo

Câu số 3: Các em hãy giải những câu đố về đồ dùng học tập sau:

a) 

Cây suôn đuồn đuột

Trong ruột đen thui

Con nít lui cui

Dẫm đầu đè xuống!

Là…….

Hướng dẫn : Là cây bút

b)

Da tôi màu trắng

Bạn cùng bảng đen

Hãy cầm tôi lên

Tôi làm theo bạn

Là…..

Hướng dẫn: Là viên phấn 

Câu số 4: Viết 3 đến 4 câu nói về nơi thân quen của em

Hướng dẫn: Các bạn có thể tham khảo một vài mẫu sau:

Mẫu 1: Một nơi thân quen của em là công viên trong khu phố, nơi mà em thường xuyên đến để thư giãn và tận hưởng không khí trong lành. Em luôn có cảm giác bình yên và thoải mái khi em bước chân vào công viên này. Đó là nơi mà em thường gặp gỡ bạn bè, chia sẻ những niềm vui và buồn của cuộc sống. Công viên cũng là nơi em thích tận hưởng những khoảnh khắc đơn giản nhưng đáng nhớ, như đi dạo cùng gia đình vào cuối tuần hay ngắm nhìn những bức tranh của thiên nhiên mỗi khi mùa lá đổi thay

Mẫu 2: Một nơi thân quen của em là công viên ở gần nhà, nơi mà em thường xuyên đến để thư giãn và tận hưởng không khí trong lành. Cảm giác mát mẻ của cỏ xanh, hương hoa quảng trường và tiếng chim hót ríu rít tạo nên không gian yên bình và tĩnh lặng giữa lòng thành phố ồn ào. Mỗi lần đến đây, em luôn có cảm giác thư thả, thư thái và cảm thấy như được kết nối với tự nhiên.

Mẫu 3: Căn phòng của em là nơi mà em cảm thấy thoải mái và yên bình nhất trong ngôi nhà. Với ánh sáng tự nhiên len lỏi qua cửa sổ và màu sắc nhẹ nhàng trang trí, căn phòng mang đến một không gian ấm áp và thoáng đãng. Bên cạnh đó, những vật dụng cá nhân và những bức tranh, ảnh kỷ niệm treo trên tường làm cho căn phòng trở nên sống động và đầy tính cá nhân. Đó là nơi em thường tìm kiếm sự riêng tư và cảm thấy thật sự là chính mình

Câu số 5: Viết 4- 5 câu về một dòng sông hoặc ao hồ mà em biết

Hướng dẫn: 

Mẫu 1: Dòng sông mà em biết là sông Hồng, một trong những dòng sông lớn và quan trọng nhất của Việt Nam. Cảnh vật ở bờ sông Hồng là một sự hòa quyện giữa sự sống náo nhiệt của thành phố và vẻ đẹp hoang sơ của các làng quê ven sông. Nhìn ra xa, dòng sông Hồng mang lại cảm giác bao la và yên bình, trong khi những con thuyền lướt trên mặt nước tạo ra những làn sóng nhỏ nhẹ. Cảm xúc của em trước khung cảnh này là sự thư thái và hứng khởi, cảm nhận được sức sống rộn rã và sự hòa mình vào tự nhiên bao la của dòng sông.